Agarose, dùng cho điện di (Agarose, Electrophoresis)

Thương hiệu: Biosharp
Tình trạng: Còn hàng
1.550.000₫
Đóng gói
Số lượng

Agarose
Agarose, Electrophoresis
- Tên gọi khác: 3.6-Anhydro-α-L-galacto-β-D-galactan, Agarose LE, 3.6-Anhydro-alpha-L-galacto-beta-D-galactan, Reacti-Gel, Sepharose 
- Mã số: BS081
- Đóng gói: 100g/500g
- Thương hiệu: Biosharp   


Giới thiệu sản phẩm:
- Agarose là thành phần trung tính không tích điện trong thạch, được chiết xuất từ thạch hoặc rong biển có chứa thạch, có cấu trúc một polyme tuyến tính gồm các đơn vị 3,6-anhydroα-L-galactopyranosyl được liên kết bởi β-D-galactopyranose (1-4) ).
- Agarose thường được làm nóng đến trên 90°C để hòa tan trong nước và tạo thành gel bán rắn tốt khi nhiệt độ giảm xuống 35-40°C.
- Keo, đây là tính năng chính và cơ sở cho nhiều ứng dụng của nó. 
- Hiệu suất của gel agarose thường được biểu thị bằng độ bền của gel. sức mạnh Giá trị càng cao thì hiệu suất gel càng tốt.
- CAS: 9012-36-6.
- Công thức phân tử: C12H18O9.
- Trọng lượng phân tử: 306,26.
- Độ bền gel (1%): >1200g/cm2.
- Nhiệt độ gel (1,5%): 35~ 37°C. 
- Nhiệt độ Sol (1,5%): 87~89°C. 
- Hạt nhân: không được phát hiện. 
- Protease: không được phát hiện. 
- Điều kiện bảo quản: RT. 
- Mầu sắc: bột màu trắng hoặc trắng nhạt. 
- Đơn vị: chai.
- Hạn sử dụng: 5 năm.
Ứng dụng : Agarose thông thường là lý tưởng để phân tích axit nucleic thông thường bằng phương pháp điện di hoặc làm mờ gel. 
Phương pháp sử dụng: (tham khảo tài liệu liên quan để chuẩn bị và sử dụng theo nhu cầu thực tế). Hòa tan trong chất lỏng làm việc, đun nóng và làm nguội để tạo hình.
Lưu ý
1. Sản phẩm này là dành cho chỉ sử dụng nghiên cứu. .
2. Vì sự an toàn và sức khỏe của bạn, vui lòng mặc áo khoác phòng thí nghiệm và đeo găng tay dùng một lần khi vận hành.

Agarose
Synonym(s): 3.6-Anhydro-α-L-galacto-β-D-galactan, Agarose LE, 3.6-Anhydro-alpha-L-galacto-beta-D-galactan, Reacti-Gel, Sepharose
Item No.: BS081
Specifications: 100g/500g
Brand: Biosharp


Product introduction:
Agarose is an uncharged neutral component in agar, extracted from agar or seaweed containing agar, structurally A linear polymer consisting of 3,6-anhydroα-L-galactopyranosyl units linked by β-D-galactopyranose (1-4). Agarose is generally heated to above 90°C to dissolve in water, and forms a good semi-solid gel when the temperature drops to 35-40°C. Glue, which is its main feature and basis for its many uses. Agarose gel performance is usually expressed by gel strength. strength The higher the value, the better the gel performance.
- CAS: 9012-36-6.
- Molecular formula: C12H18O9.
- Molecular weight: 306.26.
- Gel strength (1%): >1200g/cm2.
- Gel temperature (1.5%): 35~37°C. Sol temperature (1.5%): 87~89℃.
- Nuclease: not detected. Protease: not detected.
- Storage conditions: RT.
- Appearance: white or off-white powder.  
tekcovina 3.6-Anhydro-α-L-galacto-β-D-galactan #Agarose #9012-36-6 #C12H18O9 #Agarose_LE #Sepharose

Để được hỗ trợ / khắc phục sự cố sản phẩm, xin vui lòng gửi email cho chúng tôi yêu cầu của bạn tại: tekcovina@gmail.com Hotline: 097 3314 999
Liên hệ qua Zalo
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Tekcovina
ĐĂNG NHẬP
Nhận nhiều ưu đãi hơn