Giao hàng 24h
Với đơn hàng > 1.000.000 đ
Lee Biosolutions là nhà cung cấp hàng đầu của Butyrylcholinesterase huyết thanh ngựa (BCHE) để nghiên cứu và sản xuất chẩn đoán.
Butyrylcholinesterase (BCHE, hoặc BuChE), là một loại enzym cholinesterase không đặc hiệu có thể thủy phân nhiều este choline khác nhau. Ở người, nó được tìm thấy chủ yếu trong gan và được mã hóa bởi gen BCHE.
Nó rất giống với acetylcholinesterase thần kinh, còn được gọi là RBC hoặc cholinesterase hồng cầu. Thuật ngữ "cholinesterase huyết thanh" thường được sử dụng để chỉ xét nghiệm lâm sàng phản ánh mức độ của cả hai loại enzym này trong máu. Xét nghiệm hoạt tính của butyrylcholinesterase trong huyết tương có thể được sử dụng như một xét nghiệm chức năng gan vì cả tăng cholinesterase huyết và giảm holinesterase huyết đều chỉ ra các quá trình bệnh lý.
Description
Product Name | Butyrylcholinesterase |
Source | Equine Serum |
Catalogue Number | 130-10 |
Purity | Highly Purified |
Form | Lyophilized |
Activity | > 50 U/mg (Siemens Dimension® Clinical Chemistry System) |
Unit Definition | A change of 0.2 milliabsorbance units (mA) per minute corresponds to pseudocholinesterase activity of 1 U/mL at 37 ̊C. |
Protein | > 0.1 mg protein/mg (A280nm, E = 1.36) |
Specific Activity | > 300 U/mg protein (Typically > 900 U/mg protein) |
Appearance | White to pale, grey-green powder |
Reconstitution | Reconstitute at 5 mg/mL using 50 mM Tris-HCl pH 7.3 - 7.5. |
Solubility | Clear, colorless to slightly green solution (1 mg/mL in 0.9% saline) |
Related Products | 135-10 - BCHE from human serum 343-10 - Esterase from porcine liver |
Storage | -20°C |
Recertification | 4 years |
Synonyms | BCHE, BuChE, PCHE, pseudocholinesterase, plasma cholinesterase, Acylcholine acyl-hydrolase, Choline esterase, butyryl |
Application | Diagnostic Manufacturing, Clinical Research |
CAS Number | 9001-08-5 |
E.C. Number | 3.1.1.8 |
Gene | BCHE |
Accession No | P06276 (human, 29 – 602), Q9N1N9 (equine) |
Reaction | Acylcholine + H2O = choline + carboxylic acid |
Kinetics | KM=18 µM (butyrylthiocholine, 25 degrees Celsius) |
Activators | Ca2+ |
Inhibitors | Hg2+, EDTA, diisopropylfluorophosphate |
Optimum pH | 7 - 8 |